

| [INT CF-] Penzugyor SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 6 | 6 | 16.7% |
| [INT CF-] Majosi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 15 | 4 | 16.7% |
| Penzugyor SE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Majosi SEPenzugyor SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 26-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Penzugyor SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 7 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 29-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 20-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 13-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 06-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Majosi |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-01-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 06-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 22-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 04-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-07-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Penzugyor SE |
| Penzugyor SE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||