

| [LIT SEJL U19-] FK Garliava U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 100.0% |
| [LIT SEJL U19-] FK Panevezys U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
| FK Garliava U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FK Garliava U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK Garliava U19SM Tauras Kaunas U19 |
| FK Garliava U19Prienu FM U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT U19 | 15-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LIT U19 | 14-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Panevezys U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT U19 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT U19 | 12-11-23 | 3 - 2 (3 - 1) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT U19 | 05-04-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT U19 | 07-09-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT U19 | 04-06-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT U19 | 29-04-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT U19 | 10-06-21 | 5 - 4 (3 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FK Garliava U19 |
| FK Garliava U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||