| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Axel Picazo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.74 | |
| 47 | Carson Klein | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
| - | Adam Esparza-Saldana | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.34 | |
| - | Simon Jillson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| - | Gino Vivi | Tiền đạo | 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.95 | |
| 72 | Nicolas schelotto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Stanislav Koval | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | aj palazzolo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | John Klein | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | christian olivares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.09 | |
| - | eric walker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Michael Wentzel | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
| - | ezra armstrong | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 7.19 | |
| - | Faysal Bettache | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.87 |