Afghanistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rahmat AkbariTiền vệ00000000
-Farshad NoorTiền vệ10100000
Bàn thắng
8Yama SherzadTiền vệ00000000
-Yama Sherzad-00000000
22Faisal HamidiThủ môn00000000
-Najem HaidaryHậu vệ00000000
-Faysal ShayestehTiền vệ00000000
20Taufee SkandariTiền đạo00001000
-M. AhadiTiền đạo00000000
12Hossein ZamaniTiền đạo00000000
14Zelfy NazaryTiền vệ00000000
7Omid MusawiTiền đạo00000000
-Mohammad Jan Mohammadi-00000000
-Omid Haydari-00000000
-Farzad AtaeeHậu vệ00000000
-Ali Sina WalizadaTiền vệ00000000
-Moshtaq AhmadiTiền đạo00000000
-Mahboob HanifiHậu vệ00000000
-Omran HaydaryTiền đạo00000000
-Zelfy NazaryTiền vệ00000000
19Omid PopalzayTiền vệ00000000
Thẻ vàng
10Jabar SharzaTiền đạo00000000
-Noor HusinTiền vệ00000000
-Mustafa Azadzoy-00000000
-Hossein ZamaniTiền đạo00000000
Mongolia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Uuganbayar PurevsurenTiền đạo00000000
8Batmunkh BaljinnyamTiền vệ00000000
-Sereekhuu BatmagnaiThủ môn00000000
17Amaraa DulguunHậu vệ00000000
-M. BatkhuyagTiền đạo00000000
-Ariunbold BatsaikhanThủ môn00000000
2Orkhon Munkh-OrgilHậu vệ00000000
-Tserenbat BaasanjavTiền vệ00000000
9Mijiddorj OyunbaatarTiền đạo00000000
19Temulen UuganbatTiền đạo00000000
Thẻ vàng
-T. Batbayar-00000000
-B. Ganbat-00000000
6Gerelt-Od Bat-OrgilHậu vệ00000000
-S. Ankhbayar-00000000
-Saikhanchuluun AmarbayasgalanThủ môn00000000
2Uuganbat Bat-ErdeneHậu vệ00000000
-Filip Solongo Hofman Andersen-00000000
-Sereekhuu BatmagnaiThủ môn00000000
-Turbat DaginaaHậu vệ00000000
3Purevdorj BayartsengelHậu vệ00000000
-Munkh Erdene BatkhuyagTiền đạo00000000
1Ariunbold BatsaikhanThủ môn00000000
-ganbayar ganboldTiền đạo00000000
-Tserenbat BaasanjavTiền vệ00000000
-B. AmgalanbatTiền vệ00000000
-Namsrai BaatartsogtTiền đạo00000000
-K. Naranbaatar-00000000

Mongolia vs Afghanistan ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ