| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NOR 3.Divisjon-11] Kvik Trondheim |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 6 | 9 | 11 | 40 | 48 | 27 | 11 | 23.1% |
| 13 | 4 | 3 | 6 | 22 | 23 | 15 | 11 | 30.8% |
| 13 | 2 | 6 | 5 | 18 | 25 | 12 | 10 | 15.4% |
| 6 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 0.0% |
| [NOR 3.Divisjon-5] Rosenborg B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 15 | 4 | 7 | 63 | 39 | 49 | 5 | 57.7% |
| 13 | 8 | 2 | 3 | 35 | 17 | 26 | 6 | 61.5% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 22 | 23 | 4 | 53.8% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
| Kvik Trondheim |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kvik Trondheim |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kvik TrondheimNtnui |
| Kvik TrondheimRanheim IL |
| Kvik TrondheimOrkla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 19-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| NORC | 18-04-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 17-06-15 | 2 - 2 (2 - 0) | 0 - 13 | -0.13 | -0.16 | -0.83 | H | 0.99 | -1.75 | 0.77 | B | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Rosenborg B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 30-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.59 | -0.24 | -0.32 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | H | ||
| NOR D4 | 23-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.43 | -0.25 | -0.47 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
| NOR D4 | 16-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.47 | -0.25 | -0.44 | 0.79 | 0 | 0.91 | X | ||
| NOR D4 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR D4 | 02-09-24 | 4 - 4 (3 - 2) | 0 - 5 | -0.26 | -0.24 | -0.69 | 0.85 | -1 | 0.75 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| Kvik Trondheim |
| Kvik Trondheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Tiller | 16 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Ranheim B | 21 Ngày |
| NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Spjelkavik | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | Molde B | 16 Ngày |
| NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Volda | 21 Ngày |
| NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Nardo FK | 28 Ngày |

