

| [INT CF-] DEAC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 2 | 11 | 50.0% | 
| [INT CF-] Hajduszoboszloi | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 21 | 0 | 0.0% | 
| DEAC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| DEACHajduszoboszloi | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| DEAC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| DEACMartfui LSE | 
| DEACBekescsaba | 
| DEACMateszalkai MTK | 
| Diosgyori VTK IIDEAC | 
| DEACTiszafured VSE | 
| Debreceni VSC IIDEAC | 
| DEACHatvan | 
| KARCAG SEDEAC | 
| DEACCigand SE | 
| DEACBVSC Zuglo | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 18-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN D3E | 13-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hajduszoboszloi | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 29-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-07-24 | 3 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-23 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 08-08-21 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 21-09-19 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 12-08-15 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| DEAC | 
| Hajduszoboszloi | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| DEAC | 
| Hajduszoboszloi | 
| Hiệp 1 | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| 6 trận gần | 
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp | 
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||