| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Jorge Echeverría | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8.32 | |
| - | Giovanni Dolgetta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Jeferson Caraballo | - | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Andry Vera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Emerson Ruiz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 30 | Victor Hugo·Navas Barrera | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lisandro perez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Denilson Ojeda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jesus lara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Abrahan Wilfredo Moreno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | Jose Daniel Lovera | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jorge Luis Gomez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 12 | Moises Alfonso Gallo Tortolero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Aldry Contreras | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |