

| [AUT Women's Cup-] USC Landhaus Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 10 | 13 | 66.7% |
| [AUT Women's Cup-] Rapid Vienna (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| USC Landhaus Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| USC Landhaus Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AFB2 | 20-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| AFB2 | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| AFB2 | 29-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AFB2 | 16-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUT CW | 19-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUT CW | 06-03-22 | 0 - 9 (0 - 5) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 07-08-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 05-08-21 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-07-21 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AFB | 30-05-21 | 2 - 4 (2 - 1) | 13 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.36 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Rapid Vienna (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USC Landhaus Women |
| Rapid Vienna (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| USC Landhaus Women |
| Rapid Vienna (W) |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||