So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
1.00
0.83
2.25
0.97
2.78
3.25
2.21
Live
-0.90
-0.25
0.78
0.86
2.5
1.00
3.25
3.50
1.97
Run
-0.80
0
0.68
-0.23
2.5
0.09
14.00
1.06
11.50
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.83
2.25
0.98
2.80
3.10
2.25
Live
0.77
-0.5
-0.98
0.85
2.5
0.95
3.25
3.30
1.95
Run
-0.80
0
0.62
-0.12
2.5
0.06
21.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
-0.99
0.83
2.25
-0.99
3.15
3.20
2.26
Live
-0.88
-0.25
0.79
0.89
2.5
-0.99
3.20
3.45
2.10
Run
-0.88
0
0.78
-0.15
2.5
0.07
15.00
1.05
12.00
188betSớm
0.83
-0.25
-0.99
0.84
2.25
0.98
2.78
3.25
2.21
Live
-0.90
-0.25
0.80
0.87
2.5
-0.99
3.25
3.50
1.97
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.16
2.5
0.04
17.50
1.03
14.50
SbobetSớm
0.87
-0.25
-0.97
0.86
2.25
-0.98
2.94
3.14
2.26
Live
-0.88
-0.25
0.80
0.92
2.5
0.98
3.31
3.22
2.13
Run
-0.85
0
0.75
-0.20
2.5
0.10
12.00
1.09
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Grenoble
ChủHòaKhách
Montpellier Hérault SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrenobleSo Sánh Sức MạnhMontpellier Hérault SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-11] Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175661921211129.4%
93518714733.3%
8215111471725.0%
65011271583.3%
[FRA Ligue 2-8] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17746181625841.2%
942312914644.4%
832367111137.5%
6411831366.7%

Thành tích đối đầu

Grenoble            
Chủ - Khách
MontpellierGrenoble
GrenobleMontpellier
GrenobleMontpellier
GrenobleMontpellier
MontpellierGrenoble
GrenobleMontpellier
GrenobleMontpellier
MontpellierGrenoble
MontpellierGrenoble
GrenobleMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D113-02-101 - 0
(1 - 0)
- -0.67-0.28-0.15B1.001.000.88HX
FRAC23-01-102 - 2
(1 - 1)
- -0.32-0.33-0.44H0.88-0.251.00BT
FRA D103-10-092 - 3
(0 - 2)
- -0.34-0.34-0.42B-0.940.000.82BT
INT CF31-07-090 - 0
(0 - 0)
- -0.50-0.32-0.30H0.800.25-0.98TX
FRA D218-04-080 - 1
(0 - 0)
- -0.40-0.36-0.36T0.880.00-0.99TX
FRAC15-12-071 - 1
(0 - 1)
- -0.51-0.34-0.29H-0.930.500.80TX
FRA D212-11-072 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.33-0.27T-0.930.500.82TX
FRA D225-05-071 - 0
(0 - 0)
- -0.74-0.26-0.12B0.92-0.800.98TX
FRA LC22-08-063 - 0
(1 - 0)
- -0.47-0.36-0.30B0.920.250.98BT
FRA D228-07-063 - 2
(0 - 2)
- -0.43-0.36-0.33T0.780.00-0.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Grenoble            
Chủ - Khách
GrenobleNancy
FC AnnecyGrenoble
BoulogneGrenoble
Olympique de VillefontaineGrenoble
GrenobleRodez Aveyron
AmiensGrenoble
GrenobleGuingamp
Red Star FC 93Grenoble
GrenoblePau FC
ReimsGrenoble
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D205-12-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.44-0.31-0.36T-0.960.250.78TX
FRAC28-11-251 - 2
(1 - 0)
7 - 11-0.51-0.32-0.29T0.970.50.85TT
FRA D221-11-253 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.45-0.31-0.36B-0.980.250.80BT
FRAC14-11-250 - 3
(0 - 2)
0 - 4---T--
FRA D207-11-252 - 1
(2 - 0)
5 - 8-0.43-0.30-0.38T0.780-0.96TT
FRA D201-11-252 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.41-0.31-0.40T0.8700.95TT
FRA D228-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
FRA D224-10-251 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.54-0.30-0.28B0.860.50.96BX
FRA D217-10-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.31-0.46H0.84-0.250.98BX
FRA D204-10-252 - 4
(1 - 2)
7 - 0-0.68-0.25-0.19T0.8910.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MontceauMontpellier
ReimsMontpellier
AgdeMontpellier
MontpellierFC Annecy
MontpellierRodez Aveyron
ClermontMontpellier
MontpellierNancy
USL DunkerqueMontpellier
MontpellierSaint Etienne
Stade Lavallois MFCMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC29-11-250 - 2
(0 - 1)
1 - 10-----
FRA D224-11-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.50-0.30-0.320.990.50.83X
FRAC16-11-250 - 2
(0 - 0)
- -----
FRA D207-11-251 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.53-0.31-0.290.900.50.92X
FRA D231-10-252 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.51-0.29-0.320.970.50.85X
FRA D228-10-251 - 1
(1 - 1)
4 - 10-0.34-0.31-0.460.91-0.250.91X
FRA D225-10-254 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.50-0.31-0.311.000.50.82T
FRA D218-10-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.31-0.330.850.250.97X
FRA D204-10-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.37-0.29-0.450.81-0.25-0.99X
FRA D227-09-250 - 1
(0 - 1)
12 - 5-0.39-0.32-0.410.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 13%

GrenobleSo sánh số liệuMontpellier Hérault SC
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Grenoble
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem11XemXem73.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Grenoble
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem6XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem6XemXem0XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
642066.7%Xem233.3%350.0%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrenobleThời gian ghi bànMontpellier Hérault SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    6
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrenobleChi tiết về HT/FTMontpellier Hérault SC
  • 3
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    5
    H/T
    5
    4
    H/H
    5
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
GrenobleSố bàn thắng trong H1&H2Montpellier Hérault SC
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grenoble
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRAC20-12-2025ChủNancy7 Ngày
FRA D203-01-2026KháchBastia21 Ngày
FRA D217-01-2026ChủRed Star FC 9335 Ngày
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRAC20-12-2025KháchCanet Roussillon7 Ngày
FRA D205-01-2026ChủUSL Dunkerque23 Ngày
FRA D216-01-2026KháchBoulogne34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng41.2% [7]
  • [6] 35.3%Hòa23.5% [7]
  • [6] 35.3%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng17.6% [3]
  • [5] 29.4%Hòa11.8% [2]
  • [1] 5.9%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Grenoble VS Montpellier Hérault SC ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình