Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | alan carleton | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christopher Applewhite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | gio miglietti | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Gavin Turner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |