| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | gio miglietti | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | alan carleton | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Christopher Applewhite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 32 | ethan brien o | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gavin Turner | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |