Richards Bay
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-T. Ndelu-20011007.12
-Halalisani Sakhile VilakaziHậu vệ00000000
-Knox MutizwaTiền đạo20100007.14
Bàn thắng
-Ntlonelo BomeloTiền vệ10000006.41
-M. ThikaziTiền đạo10010006.56
-Banele Nomvete-00000000
0Lindokuhle MtshaliTiền vệ00000000
0Gabadinho MhangoTiền đạo20000106.85
-K. MangoloHậu vệ00000000
-Jamal SalimThủ môn00000000
-Luyanda Khumalo-00010006.3
-Lundi Mahala-00010006.16
0Ian OtienoThủ môn00000005.83
22Lwandile Sandile MabuyaHậu vệ00000006.22
25Simphiwe Fortune McinekaHậu vệ10000006.56
0Thabani ZukeHậu vệ00000006.97
-Sbani Khumalo-00010005.84
Thẻ vàng
20M. MthembuTiền vệ10000006.38
0T. MthethwaTiền vệ00000005.39
Thẻ vàng
-Lindokuhle Sphuzo Zikhali-10000006.69
Orbit College
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-A. BatsiTiền vệ00010006.44
-Monnapule SalengTiền đạo10110007.3
Bàn thắngThẻ đỏ
-Thabang NhlapoHậu vệ00010006.25
Thẻ vàng
-A. Noyo-00000000
-Ndumiso NgibaTiền vệ00000000
-Thato MohlammeTiền vệ00000000
-Lethabo ModimoengTiền đạo10100007.15
Bàn thắngThẻ vàng
-Mbulelo·WagabaTiền vệ00011006.55
Thẻ vàng
-Y. Madiba-00000006.05
-Ramahlwe MphahleleHậu vệ00000006.33
-Papama TyongwanaTiền vệ00000000
-Sekhoane MoeraneThủ môn00000000
-Lucky Mahlatse Malatsi-00000000
-A. Lukhele-00000000
-Gomolemo KhotoTiền vệ00000000
-Sabelo Calvin NkomoThủ môn00000007.29
Thẻ vàng
-T. Moleleki-00001006.33
Thẻ vàng
-Katlego·MkhabelaHậu vệ10000006.05
-G. ThibediHậu vệ00000006.66
-Olaoleng MokgosiHậu vệ00000006.37

Richards Bay vs Orbit College ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ