[CZE Cup-] FK Horni Redice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | 16.7% |
[CZE Cup-] FK Graffin Vlasim |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 11 | 4 | 16.7% |
FK Horni Redice |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FK Horni Redice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZEC | 03-08-25 | 3 - 3 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 25-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 11-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 26-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 20-04-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CZE DFL | 12-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 06-04-25 | 1 - 6 (0 - 3) | 8 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL | 15-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Graffin Vlasim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D2 | 03-08-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
CZE D2 | 30-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 7 - 7 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
CZE D2 | 25-07-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 6 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.84 | 0.5 | 0.92 | T | ||
CZE D2 | 18-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
INT CF | 11-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.63 | -0.27 | -0.26 | 0.82 | 0.75 | 0.88 | X | ||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.40 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
INT CF | 28-06-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.84 | 0.5 | 0.92 | T | ||
INT CF | 25-06-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 11 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | 0.95 | 0.5 | 0.81 | T | ||
INT CF | 21-06-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | 0.91 | 1 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
FK Horni Redice |
FK Horni Redice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CZE D2 | 16-08-2025 | Chủ | Sparta Praha B | 3 Ngày |
CZE D2 | 23-08-2025 | Khách | Opava | 10 Ngày |
CZE D2 | 30-08-2025 | Chủ | Artis Brno | 17 Ngày |