[INT CF-] City Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 21 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Al-Arabi Club (KUW) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 6 | 9 | 50.0% |
City Club |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
City Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UAE D1 | 30-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.71 | -0.24 | -0.21 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | H |
UAE D1 | 26-05-24 | 1 - 6 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UAE D1 | 19-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
UAE D1 | 10-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | -0.14 | -0.19 | -0.82 | B | 0.84 | -1.75 | 0.86 | B | T |
UAE D1 | 03-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 4 | -0.71 | -0.24 | -0.20 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | B | T |
UAE D1 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
UAE D1 | 20-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UAE D1 | 15-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
UAE D1 | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
UAE D1 | 31-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Al-Arabi Club (KUW) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACGL | 12-08-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
KUW Cup | 30-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | -0.81 | -0.19 | -0.14 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
KUW Cup | 26-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.82 | -0.19 | -0.11 | 0.94 | 1.75 | 0.82 | H | ||
KUW Cup | 23-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.87 | -0.16 | -0.09 | 0.91 | 2 | 0.85 | X | ||
KUWCPC | 19-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.47 | -0.33 | -0.30 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | X | ||
KUW D1 | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
KUW D1 | 06-05-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.19 | -0.25 | -0.71 | 0.73 | -1.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
City Club |
City Club |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |