| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Brian Schwake | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | alan carleton | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | gio miglietti | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | andrew pannenberg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Kai Thomas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Ibrahim Janis Covi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 24 | Facundo canete | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |