

| [BRA Youth Championship-] Boca Juniors PA U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 4 | 1 | 17 | 0 | 0.0% |
| [BRA Youth Championship-] Tiradentes PA U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
| Boca Juniors PA U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Boca Juniors PA U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Boca Juniors PA U20Paysandu(PA) (Youth) |
| Paysandu(PA) (Youth)Boca Juniors PA U20 |
| Boca Juniors PA U20Sport Belem U20 |
| Sacramenta U20Boca Juniors PA U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 01-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 3 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 17-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 16-11-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 11-11-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tiradentes PA U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Remo PA (Youth)Tiradentes PA U20 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Bra CUU20 | 15-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Boca Juniors PA U20 |
| Boca Juniors PA U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||