

| [ENG Northern League Division One-] Newton Aycliffe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
| [ENG Northern League Division One-] Redcar Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 21 | 14 | 7 | 33.3% |
| Newton Aycliffe |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Newton Aycliffe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 30-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 19-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | H |
| ENG UD1 | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 22-07-25 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG UD1 | 08-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 18-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.24 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | T |
| ENG UD1 | 15-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 01-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Redcar Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 01-10-25 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 23-09-25 | 4 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 13-09-25 | 10 - 1 (6 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 29-08-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 23-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 9 | -0.10 | -0.16 | -0.89 | 0.76 | -2.25 | 0.94 | X | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Newton Aycliffe |
| Newton Aycliffe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||