

| [WAL Cup-] Llantwit Major |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
| [WAL Cup-] Cwmbran Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 8 | 14 | 3 | 0.0% |
| Llantwit Major |
| Chủ - Khách |
|---|
| Llantwit MajorCwmbran Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 21-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Llantwit Major |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WAL FAWC | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 27-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 20-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 12-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 06-09-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | T |
| WAL FAWC | 25-08-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 22-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.75 | -0.24 | -0.17 | B | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
| WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 08-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Cwmbran Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 20-09-25 | 4 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-06-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 21-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 14-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 16-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 10-11-18 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Llantwit Major |
| Cwmbran Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Llantwit Major |
| Cwmbran Town |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||