| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHI Tercera-] Malleco Unido |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
| [CHI Tercera-] AC Colina |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
| Malleco Unido |
| Chủ - Khách |
|---|
| AC ColinaMalleco Unido |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 05-07-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Malleco Unido |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 18-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI T | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 05-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHI T | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 31-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 23-08-25 | 5 - 3 (3 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 17-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AC Colina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 18-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 27-09-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 13-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 06-09-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 23-08-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 16-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 10-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Malleco Unido |
| Malleco Unido |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||