

| [BRA Youth Cup-] Bahia Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 4 | 15 | 83.3% |
| [BRA Youth Cup-] Cruzeiro Itaporanga Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 0.0% |
| Bahia Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bahia Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BCN U20 | 17-09-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BCN U20 | 10-09-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BCN U20 | 05-09-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BCN U20 | 28-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCN U20 | 20-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 16-08-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BCN U20 | 13-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 02-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cruzeiro Itaporanga Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Cruzeiro Itaporanga YouthZumbi EC U20 |
| EC Sao Bernardo U20Cruzeiro Itaporanga Youth |
| CR Flamengo (RJ) (Youth)Cruzeiro Itaporanga Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSP YC | 11-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 08-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 05-01-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Bahia Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Bahia Youth |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||