

| [SLV Women's Primera Division-] CD Hercules (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [SLV Women's Primera Division-] CD Cacahuatique (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 18 | 6 | 33.3% |
| CD Hercules (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CD Hercules (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CD Cacahuatique (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SLV LFW | 24-10-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 13-08-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 04-05-25 | 2 - 7 (1 - 4) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 28-04-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 15-04-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 08-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 18-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 11-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 01-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SLV LFW | 22-02-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CD Hercules (W) |
| CD Hercules (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||