| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [URU Women's League -] Liverpool Montevideo Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 17 | 1 | 0.0% |
| [URU Women's League -] CA Penarol Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | 16 | 83.3% |
| Liverpool Montevideo Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU WL | 17-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU WL | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU WL | 05-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU WL | 13-08-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU WL | 23-10-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU WL | 07-08-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU WL | 31-10-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Liverpool Montevideo Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU WL | 14-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 07-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| URU WL | 31-08-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 17-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 06-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 08-06-25 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| URU WL | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| URU WL | 22-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CA Penarol Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU WL | 14-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| URU WL | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| URU WL | 17-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 29-06-25 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| URU WL | 21-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| URU WL | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU WL | 27-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LIB CF | 10-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.67 | -0.27 | -0.18 | 0.94 | 1 | 0.82 | X | ||
| LIB CF | 07-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | 0.98 | 1.25 | 0.78 | T | ||
| LIB CF | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.11 | -0.17 | -0.87 | 0.82 | -2 | 0.88 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
| Liverpool Montevideo Women |
| Liverpool Montevideo Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||