

| [FIN Kolmonen-] FC Finnkurd |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 18 | 12 | 66.7% |
| [FIN Kolmonen-] FC Espoo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 15 | 4 | 16.7% |
| FC Finnkurd |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC FinnkurdFC Espoo |
| FC EspooFC Finnkurd |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 21-08-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Finland K | 14-05-22 | 4 - 2 (4 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FC Finnkurd |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC FinnkurdVJS Vantaa B |
| FC FinnkurdHooGee |
| FC FinnkurdEBK |
| EIF AcademyFC Finnkurd |
| TikkaFC Finnkurd |
| EBKFC Finnkurd |
| FC FinnkurdEIF Academy |
| FC FinnkurdToolon Taisto |
| FC FinnkurdFC Kontu |
| FC FinnkurdHPS |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 20-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 06-08-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 30-07-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 24-07-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 26-06-25 | 1 - 5 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 25-04-25 | 8 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 13-04-25 | 0 - 7 (0 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 23-08-24 | 4 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 16-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 02-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Espoo |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC EspooEsPa/Renat |
| PoxytFC Espoo |
| TikkaFC Espoo |
| FC EspooVJS Vantaa B |
| GrIFK ReserviFC Espoo |
| FC EspooNuPS |
| EPS ReserviFC Espoo |
| FC EspooHooGee |
| FC EspooEIF Academy |
| EsPa/RenatFC Espoo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 29-08-25 | 6 - 1 (3 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 22-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 14-08-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 08-08-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 30-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 05-07-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 28-06-25 | 3 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 13-06-25 | 1 - 6 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 23-05-25 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Finnkurd |
| FC Finnkurd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||