

| [IND SPL-] Marbisu SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 0 | 0.0% |
| [IND SPL-] Laitkyrhong |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 3 | 33.3% |
| Marbisu SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Marbisu SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Marbisu SCJongksha SC |
| Mylliem SCMarbisu SC |
| Marbisu SCJongksha SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND SPL | 14-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND D2 | 09-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| IND D2 | 08-12-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Laitkyrhong |
| Chủ - Khách |
|---|
| Nongkrem SCLaitkyrhong |
| Imson FCLaitkyrhong |
| LaitkyrhongNongrah |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND SPL | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| IND SPL | 11-12-23 | 2 - 6 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| IND SPL | 07-12-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Marbisu SC |
| Marbisu SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||