

| [FIN Women's Ykkonen-] Honka Espoo (W) Team B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 2 | 8 | 3 | 9 | 60.0% |
| [FIN Women's Ykkonen-] Espoo Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 16 | 7 | 33.3% |
| Honka Espoo (W) Team B |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Espoo (W)Honka Espoo (W) Team B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 28-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Honka Espoo (W) Team B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Honka Espoo (W) Team BIlves II (W) |
| Honka Espoo (W) Team BEPS (W) |
| Honka Espoo (W) Team BHJS w |
| FC Espoo (W)Honka Espoo (W) Team B |
| Honka Espoo (W) Team BIlott (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 17-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 30-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 27-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN WD2 | 28-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 25-05-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Espoo Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| EPS (W)FC Espoo (W) |
| FC Espoo (W)Ilott (W) |
| Ilves II (W)FC Espoo (W) |
| FC Espoo (W)Honka Espoo (W) Team B |
| FC Espoo (W)EPS (W) |
| VJS Vantaa (W)FC Espoo (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN WD2 | 10-08-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 03-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 30-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN WD2 | 28-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN WD2 | 11-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN YKW | 13-08-23 | 9 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Honka Espoo (W) Team B |
| Honka Espoo (W) Team B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||