So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
0.25
-0.97
0.90
2.5
0.90
2.00
3.20
3.30
Live
0.78
0.25
-0.97
0.90
2.5
0.90
2.00
3.20
3.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Kiryat Yam SC
ChủHòaKhách
Hapoel Hadera
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kiryat Yam SCSo Sánh Sức MạnhHapoel Hadera
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 72%So Sánh Phong Độ28%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-3] Kiryat Yam SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
961215619366.7%
53119410260.0%
4301629275.0%
6321621150.0%
[ISR Leumit League-13] Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9153121381311.1%
5032683130.0%
41216551125.0%
614176716.7%

Thành tích đối đầu

Kiryat Yam SC            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaKiryat Yam SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC31-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 7---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Kiryat Yam SC            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivKiryat Yam SC
Kiryat Yam SCHapoel Ramat Gan
Hapoel Kfar SabaKiryat Yam SC
Kiryat Yam SCHapoel Kfar Shalem
Hapoel Rishon LezionKiryat Yam SC
Kiryat Yam SCMaccabi Herzliya
Kiryat Yam SCIroni Modiin
Hapoel Nof HaGalilKiryat Yam SC
Kiryat Yam SCHapoel Raanana
Hapoel Rishon LezionKiryat Yam SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LLTTC15-10-250 - 0
(0 - 0)
5 - 10-0.28-0.28-0.60H0.82-0.750.88BX
ISR D212-10-250 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.49-0.30-0.36B0.850.250.85BX
ISR D205-10-250 - 2
(0 - 1)
10 - 4---T--
ISR D228-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.52-0.30-0.33T0.940.50.76TX
ISR D221-09-250 - 2
(0 - 2)
11 - 3---T--
ISR D215-09-250 - 0
(0 - 0)
12 - 5-0.49-0.31-0.35H0.820.250.88TX
ISR D207-09-253 - 2
(2 - 2)
7 - 6-0.59-0.29-0.27T0.920.750.78TT
ISR D201-09-251 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.44-0.32-0.39T0.7300.97TT
ISR D224-08-254 - 0
(2 - 0)
6 - 2---T--
ISR LLTTC14-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.40-0.30-0.45H0.9600.74HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Hapoel Hadera            
Chủ - Khách
Hapoel HaderaHapoel Nof HaGalil
Hapoel RaananaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Afula
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Hadera
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Hadera
Hapoel HaderaHapoel Acre FC
Hapoel HaderaIroni Modiin
Kafr QasimHapoel Hadera
Ironi ModiinHapoel Hadera
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.50-0.32-0.330.740.250.96X
ISR D212-10-250 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.43-0.32-0.400.7800.92T
ISR D205-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-----
ISR D229-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.52-0.31-0.320.940.50.76X
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 0)
0 - 7-----
ISR D214-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-----
ISR D207-09-251 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.44-0.31-0.400.7600.94T
ISR D231-08-252 - 3
(0 - 0)
1 - 2-----
ISR D225-08-252 - 2
(0 - 2)
5 - 2-----
ISR LLTTC18-08-252 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.42-0.30-0.400.8200.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Kiryat Yam SCSo sánh số liệuHapoel Hadera
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 5Tổng số mất bàn15
  • 0.5Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kiryat Yam SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Hapoel Hadera
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Kiryat Yam SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
512220.0%Xem120.0%360.0%Xem
Hapoel Hadera
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem00.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kiryat Yam SCThời gian ghi bànHapoel Hadera
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kiryat Yam SCChi tiết về HT/FTHapoel Hadera
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Kiryat Yam SCSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Hadera
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kiryat Yam SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-10-2025KháchHapoel Acre FC7 Ngày
ISR D207-11-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa14 Ngày
ISR D228-11-2025KháchMaccabi Petah Tikva FC35 Ngày
Hapoel Hadera
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D231-10-2025ChủMaccabi Herzliya7 Ngày
ISR D207-11-2025KháchHapoel Rishon Lezion14 Ngày
ISR D228-11-2025ChủHapoel Kfar Shalem35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 66.7%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa55.6% [1]
  • [2] 22.2%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [2]
  • [1] 11.1%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa55.56% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Kiryat Yam SC VS Hapoel Hadera ngày 24-10-2025 - Thông tin đội hình