Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Luca Moisa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
55 | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | dominic berrios | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | owen anderson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Mason Stajduhar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lachlan Brook | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kobi Henry | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | stiven brayan sandoval campaz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
41 | Jules Bery | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | diego abarca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Micah Burton | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Djakaria Barro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |