

| [HUN Cup-] Nagyatadi FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 23 | 6 | 33.3% |
| [HUN Cup-] Balatonlelle SE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 17 | 5 | 16.7% |
| Nagyatadi FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Nagyatadi FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 27-01-24 | 1 - 11 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 27-08-23 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 19-10-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 17-09-22 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 27-08-22 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 06-08-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Balatonlelle SE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-02-24 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-02-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-02-24 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 06-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 21-09-19 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 08-09-19 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nagyatadi FC |
| Nagyatadi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||