So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.75
0.99
0.90
2.5
0.90
1.59
3.75
4.50
Live
-0.90
0.75
0.76
0.85
2.25
0.99
1.85
3.40
3.80
Run
-0.94
0.75
0.80
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.80
2.5
1.00
1.60
3.60
5.00
Live
-0.98
0.75
0.77
0.82
2.25
0.97
1.75
3.60
4.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.10
4.5
0.05
13.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.83
0.75
0.99
0.90
2.5
0.90
1.60
3.60
4.60
Live
0.95
0.75
0.93
0.84
2.25
-0.98
1.75
3.35
4.00
Run
0.57
0
-0.69
-0.33
3.5
0.23
3.80
1.42
7.50
188betSớm
0.84
0.75
1.00
0.91
2.5
0.91
1.59
3.75
4.50
Live
-0.89
0.75
0.77
0.86
2.25
1.00
1.85
3.40
3.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.84
0.75
1.00
0.92
2.5
0.90
1.58
3.47
4.56
Live
1.00
0.75
0.88
0.87
2.25
0.99
1.74
3.24
4.22
Run
0.59
0
-0.71
-0.18
4.5
0.06
1.05
6.20
115.00

Bên nào sẽ thắng?

Anorthosis Famagusta FC
ChủHòaKhách
Akritas Chloraka
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Anorthosis Famagusta FCSo Sánh Sức MạnhAkritas Chloraka
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 1H 3B
    3T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-13] Anorthosis Famagusta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
70345163130.0%
4031383120.0%
3003280140.0%
6213915733.3%
[CYP First Division-8] Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72235118828.6%
31021631033.3%
4121455625.0%
6303811950.0%

Thành tích đối đầu

Anorthosis Famagusta FC            
Chủ - Khách
Akritas ChlorakaAnorthosis Famagusta FC
Anorthosis Famagusta FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAnorthosis Famagusta FC
Anorthosis Famagusta FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAnorthosis Famagusta FC
Anorthosis Famagusta FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAnorthosis Famagusta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D119-05-233 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.29-0.30-0.54B0.96-0.500.86BT
CYP D112-04-232 - 3
(1 - 0)
8 - 3-0.78-0.21-0.13B0.96-0.670.86TT
CYP D104-01-231 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.29-0.30-0.52B0.91-0.500.91BX
CYP D116-09-221 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.74-0.23-0.15H0.91-0.800.91TX
CYP Cup05-12-180 - 7
(0 - 3)
5 - 11-0.08-0.13-0.90T0.84-2.50-0.98TT
CYP Cup01-12-105 - 0
(0 - 0)
- -0.87-0.17-0.08T0.77-0.50-0.93TT
CYP Cup24-11-100 - 3
(0 - 0)
- ---T-0.98-1.250.82TT

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Anorthosis Famagusta FC            
Chủ - Khách
Anorthosis Famagusta FCSpartakos Kitiou
AEL LimassolAnorthosis Famagusta FC
Anorthosis Famagusta FCOmonia Nicosia FC
Ethnikos Achnas FCAnorthosis Famagusta FC
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
PO Ahironas-OnisilosAnorthosis Famagusta FC
Olympiakos Nicosia FCAnorthosis Famagusta FC
Anorthosis Famagusta FCOmonia Aradippou
Anorthosis Famagusta FCSpartakos Kitiou
Anorthosis Famagusta FCOlympiakos Nicosia FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-255 - 2
(1 - 0)
6 - 0-0.78-0.21-0.14T0.901.50.86TT
CYP D104-10-254 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.45-0.29-0.38B-0.990.250.75BT
CYP D128-09-250 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.22-0.25-0.65B0.81-1-0.99BT
CYP D120-09-252 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.42-0.30-0.41B0.8900.93BX
CYP D113-09-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.26-0.29-0.57H0.78-0.750.98BX
INT CF04-09-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
CYP D130-08-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.31-0.30-0.51B0.80-0.50.96BT
CYP D123-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.51-0.29-0.30H0.970.50.89TX
INT CF16-08-253 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF13-08-250 - 2
(0 - 1)
- -0.63-0.27-0.24B0.800.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Akritas ChlorakaApollon Limassol FC
Akritas ChlorakaDoxa Katokopias
AEL LimassolAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAPOEL Nicosia
Omonia Nicosia FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaE.N.Paralimniou
Ethnikos Achnas FCAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaAEL Limassol
Spartakos KitiouAkritas Chloraka
Akritas ChlorakaOlympiakos Nicosia FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D104-10-250 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.19-0.26-0.680.88-10.88X
CYP Cup01-10-255 - 2
(3 - 1)
1 - 4-0.75-0.24-0.160.851.250.85T
CYP D127-09-250 - 2
(0 - 0)
11 - 1-0.63-0.27-0.220.840.750.98X
CYP D120-09-250 - 4
(0 - 2)
2 - 10-0.20-0.26-0.670.89-10.93T
CYP D113-09-253 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.82-0.19-0.110.941.750.82H
CYP D129-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.41-0.31-0.400.8400.92X
CYP D124-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.63-0.26-0.240.840.750.98X
INT CF12-08-252 - 2
(2 - 0)
1 - 6-----
INT CF30-07-251 - 3
(0 - 0)
1 - 6-----
INT CF23-07-252 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Anorthosis Famagusta FCSo sánh số liệuAkritas Chloraka
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 19Tổng số mất bàn15
  • 1.9Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Anorthosis Famagusta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Akritas Chloraka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Anorthosis Famagusta FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
Akritas Chloraka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Anorthosis Famagusta FCThời gian ghi bànAkritas Chloraka
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Anorthosis Famagusta FCChi tiết về HT/FTAkritas Chloraka
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Anorthosis Famagusta FCSố bàn thắng trong H1&H2Akritas Chloraka
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Anorthosis Famagusta FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D125-10-2025ChủAris Limassol7 Ngày
CYP D101-11-2025KháchKrasava ENY Ypsonas FC14 Ngày
CYP D108-11-2025ChủAEP Paphos21 Ngày
Akritas Chloraka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D125-10-2025ChủOmonia Aradippou7 Ngày
CYP D101-11-2025KháchAris Limassol14 Ngày
CYP D108-11-2025ChủOlympiakos Nicosia FC21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Akritas Chloraka

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng28.6% [2]
  • [3] 42.9%Hòa28.6% [2]
  • [4] 57.1%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng14.3% [1]
  • [3] 42.9%Hòa28.6% [2]
  • [1] 14.3%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    2.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.14
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [3] 42.86%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 42.86% [3]

Anorthosis Famagusta FC VS Akritas Chloraka ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình