[WAL Cymru Championship-15] Holyhead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | 1 | 15 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | 1 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 12 | 3 | 0.0% |
[WAL Cymru Championship-1] Holywell |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 5 | 0 | 0 | 14 | 4 | 15 | 1 | 100.0% |
3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 2 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 5 | 16 | 83.3% |
Holyhead |
Chủ - Khách |
---|
HolyheadHolywell |
HolywellHolyhead |
HolyheadHolywell |
HolywellHolyhead |
HolywellHolyhead |
HolyheadHolywell |
HolyheadHolywell |
HolyheadHolywell |
HolywellHolyhead |
HolywellHolyhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 15-04-23 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 30-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 12-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 28-08-21 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 27-04-19 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 03-11-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 06-01-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL CA | 02-12-17 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 26-08-17 | 2 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 14-01-17 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Holyhead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 09-08-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 25-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.82 | -0.19 | -0.15 | B | 0.82 | 1.75 | 0.88 | T | X |
WAL CLC | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | B | 0.91 | -0.5 | 0.79 | B | T |
INT CF | 04-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Holywell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 16-08-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 08-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 02-08-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-06-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.26 | 0.79 | 0.75 | 0.97 | X | ||
INT CF | 24-06-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.81 | -0.18 | -0.13 | 0.88 | 1.75 | 0.88 | X | ||
INT CF | 21-06-25 | 6 - 4 (4 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Holyhead |
Holyhead |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-08-2025 | Khách | Rhyl FC | 3 Ngày |
WAL FAWC | 06-09-2025 | Chủ | Penrhyncoch | 15 Ngày |
WAL FAWC | 12-09-2025 | Khách | Buckley Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 25-08-2025 | Chủ | Ruthin Town FC | 3 Ngày |
WAL FAWC | 06-09-2025 | Khách | Caersws | 15 Ngày |
WAL CLC | 09-09-2025 | Khách | Caernarfon | 18 Ngày |