

| [LUX National Division-4] Atert Bissen | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 13 | 20 | 4 | 54.5% | 
| 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 13 | 4 | 66.7% | 
| 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 7 | 7 | 40.0% | 
| 6 | 5 | 1 | 0 | 22 | 4 | 16 | 83.3% | 
| [LUX National Division-13] Hostert | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 25 | 9 | 13 | 18.2% | 
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 13 | 16.7% | 
| 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 15 | 4 | 14 | 20.0% | 
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 9 | 5 | 16.7% | 
| Atert Bissen | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Atert BissenHostert | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 01-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Atert Bissen | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 19-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 05-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 01-10-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 28-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX Cup | 21-09-25 | 0 - 9 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 14-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 17-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hostert | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 05-10-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-10-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 20-09-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 31-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Atert Bissen | 
| Atert Bissen | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 02-11-2025 | Khách | Mamer | 7 Ngày | 
| LUX Cup | 09-11-2025 | Khách | F91 Dudelange | 14 Ngày | 
| LUX D1 | 23-11-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 28 Ngày | 
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 02-11-2025 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 7 Ngày | 
| LUX Cup | 09-11-2025 | Khách | Swift Hesperange | 14 Ngày | 
| LUX D1 | 23-11-2025 | Khách | Mamer | 28 Ngày | 

