Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-5] Atert Bissen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 17 | 5 | 50.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 | 4 | 60.0% |
5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | 7 | 6 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-2] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 10 | 22 | 2 | 70.0% |
4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | 12 | 2 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | 10 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
Atert Bissen |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Atert Bissen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 21-09-25 | 0 - 9 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 14-09-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 24-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 17-08-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 10-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 03-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 23-07-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 20-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 13-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-08-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 17-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 10-08-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA ECL | 31-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.31 | -0.29 | -0.55 | 0.88 | -0.5 | 0.82 | X | ||
UEFA ECL | 24-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | 0.76 | 1 | 0.94 | X | ||
INT CF | 18-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Atert Bissen |
Atert Bissen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 05-10-2025 | Khách | Progres Niedercorn | 7 Ngày |
LUX D1 | 19-10-2025 | Chủ | UN Kaerjeng 97 | 21 Ngày |
LUX D1 | 26-10-2025 | Chủ | Hostert | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 05-10-2025 | Chủ | Mamer | 7 Ngày |
LUX D1 | 19-10-2025 | Khách | Racing Union Luxemburg | 21 Ngày |
LUX D1 | 26-10-2025 | Chủ | Rodange 91 | 28 Ngày |