Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Harrison Biggins | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Will Brook | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Callum Stewart | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Aristote Nsiala | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | adebola oluwo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
0 | Mark Howard | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ossama Ashley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
33 | Josh Austerfield | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Ben Woodburn | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.84 | ![]() ![]() |
0 | Oliver Turton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Nicolas Siri | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 |