So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Madagascar
ChủHòaKhách
Mauritania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadagascarSo Sánh Sức MạnhMauritania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 47%So Sánh Phong Độ53%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF African Nations Championship-2] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211537250.0%
00000000%
00000000%
6114412416.7%
[CAF African Nations Championship-3] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211217350.0%
00000000%
00000000%
60424740.0%

Thành tích đối đầu

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarMauritania
MauritaniaMadagascar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL14-10-231 - 2
(0 - 1)
- ---B---
INT FRL14-06-193 - 1
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarComoros
AngolaMadagascar
MadagascarEswatini
Democratic Rep CongoMadagascar
TanzaniaMadagascar
MadagascarGhana
Central African RepublicMadagascar
MadagascarEswatini
EswatiniMadagascar
ComorosMadagascar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup15-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.36-0.40B-0.9900.81BX
COSAFA Cup13-06-254 - 1
(2 - 0)
7 - 0-0.56-0.34-0.23B0.800.5-0.98BT
COSAFA Cup09-06-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.35-0.34H-0.940.250.76TT
INT FRL08-06-253 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.61-0.29-0.22B0.840.750.92BT
COSAFA Cup07-06-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.45-0.35-0.32T0.950.250.87TX
WCPAF24-03-250 - 3
(0 - 1)
2 - 4-0.26-0.31-0.52B0.91-0.50.91BT
WCPAF19-03-251 - 4
(1 - 2)
3 - 4-0.36-0.33-0.41T-0.9900.75TT
CAF SC29-12-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
CAF SC21-12-240 - 2
(0 - 2)
- ---T--
CAF NC18-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.32-0.27B0.880.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Mauritania            
Chủ - Khách
Esperance Sportive de TunisMauritania
BurundiMauritania
Central African RepublicMauritania
MauritaniaDemocratic Rep Congo
TogoMauritania
MaliMauritania
MauritaniaMali
MauritaniaCape Verde
BotswanaMauritania
MauritaniaEgypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL25-07-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT FRL10-06-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT FRL06-06-252 - 1
(1 - 1)
- -----
WCPAF25-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.33-0.36-0.410.74-0.25-0.93T
WCPAF22-03-252 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.59-0.30-0.210.950.750.81T
CAF SC29-12-240 - 0
(0 - 0)
- -----
CAF SC22-12-241 - 0
(0 - 0)
- -----
CAF NC19-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.34-0.35-0.930.250.75X
CAF NC15-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.44-0.36-0.310.970.250.85T
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.21-0.28-0.630.96-0.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

MadagascarSo sánh số liệuMauritania
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 15Tổng số mất bàn9
  • 1.5Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
MadagascarThời gian ghi bànMauritania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadagascarChi tiết về HT/FTMauritania
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MadagascarSố bàn thắng trong H1&H2Mauritania
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC09-08-2025KháchTanzania6 Ngày
CAF SC13-08-2025ChủCentral African Republic10 Ngày
CAF SC16-08-2025KháchBurkina Faso13 Ngày
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF SC06-08-2025ChủTanzania3 Ngày
CAF SC09-08-2025KháchCentral African Republic6 Ngày
CAF SC13-08-2025ChủBurkina Faso10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Madagascar
Chấn thương
Mauritania

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn50.00% [3]
  • [3] 37.50%Hòa33.33% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Madagascar VS Mauritania ngày 04-08-2025 - Thông tin đội hình