| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Lichtenberg 47 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 6 | 10 | 50.0% |
| [GER Bundesliga 5-] BFC Preussen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
| Lichtenberg 47 |
| Chủ - Khách |
|---|
| BFC PreussenLichtenberg 47 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Lichtenberg 47 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 26-04-25 | 5 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 17-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 12-04-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 06-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 16-03-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 09-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 01-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 18-01-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BFC Preussen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 26-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 18-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 15-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 23-02-25 | 0 - 8 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lichtenberg 47 |
| Lichtenberg 47 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||