So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.75
0.99
2.5
0.77
2.25
3.30
2.69
Live
0.82
0
0.94
0.96
2.5
0.80
2.38
3.30
2.52
Run
-0.84
0
0.66
0.81
1.5
0.99
17.00
5.00
1.16
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.80
2.5
1.00
2.10
3.40
3.00
Live
0.75
0
-0.95
0.97
2.5
0.82
2.30
3.30
2.75
Run
-0.95
0
0.75
-0.12
2.5
0.06
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.89
0.25
0.73
-0.98
2.5
0.80
2.32
3.10
2.68
Live
0.93
0
0.91
-0.95
2.5
0.77
2.52
3.10
2.50
Run
0.93
0
0.91
-0.24
2.5
0.12
200.00
8.00
1.01
188betSớm
0.99
0.25
0.79
0.98
2.5
0.80
2.25
3.30
2.69
Live
0.99
0.25
0.79
0.98
2.5
0.80
-
-
-
Run
-0.83
0
0.67
0.94
1.5
0.88
17.50
5.10
1.15
SbobetSớm
0.73
0
-0.95
1.00
2.5
0.78
2.23
2.93
2.62
Live
0.84
0
1.00
-0.96
2.5
0.78
2.41
3.07
2.62
Run
0.92
0
0.92
-0.30
2.5
0.16
15.00
4.51
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Afumati
ChủHòaKhách
AFC Metalul Buzau
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AfumatiSo Sánh Sức MạnhAFC Metalul Buzau
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-13] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52126671340.0%
31023531233.3%
2110314850.0%
6123912516.7%
[ROM Liga II-12] AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52126571240.0%
2011011170.0%
3201646466.7%
622299833.3%

Thành tích đối đầu

Afumati            
Chủ - Khách
AFC Metalul BuzauAfumati
AfumatiAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.33-0.42B-0.990.000.81BX
ROM D316-11-195 - 1
(1 - 1)
10 - 1-0.69-0.24-0.20T0.771.000.99TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiFC Voluntari
Gloria Popesti-LeordeniAfumati
FC Gloria BistritaAfumati
AfumatiFC Bacau
AfumatiCSM Ramnicu Valcea
CSA Steaua BucurestiAfumati
ACS Viitorul SelimbarAfumati
AfumatiChindia Targoviste
Concordia ChiajnaAfumati
AfumatiCSM Slatina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D216-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.35-0.31-0.45B0.80-0.250.96BX
ROMC13-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.28-0.28-0.59H0.80-0.750.90BX
ROM D209-08-251 - 1
(0 - 1)
8 - 5---H--
ROM D202-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.48-0.30-0.34T0.850.250.91TT
INT CF19-07-251 - 3
(1 - 0)
4 - 3---B--
INT CF04-07-254 - 3
(1 - 2)
7 - 4---B--
ROM D210-05-253 - 0
(3 - 0)
4 - 6-0.74-0.25-0.17B0.911.250.79BT
ROM D203-05-250 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.37-0.31-0.43B-0.9800.74BX
ROM D226-04-254 - 0
(2 - 0)
- -0.47-0.30-0.35B0.880.250.82BT
ROM D218-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.37-0.32-0.43H-0.9900.75HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 43%

AFC Metalul Buzau            
Chủ - Khách
CSM SlatinaAFC Metalul Buzau
CSM Ramnicu SaratAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC VoluntariAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauPanserraikos
FC Otelul GalatiAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauCS Paulesti
Unirea UngheniAFC Metalul Buzau
AFC Metalul BuzauUniversitatea Craiova
Corvinul HunedoaraAFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D216-08-252 - 3
(0 - 0)
9 - 1-0.54-0.32-0.260.850.50.91T
ROMC13-08-253 - 4
(1 - 2)
1 - 8-----
ROM D209-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-----
ROM D202-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.65-0.27-0.200.760.751.00T
INT CF19-07-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF05-07-252 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF28-06-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----
ROM D203-05-252 - 2
(1 - 0)
7 - 4-0.40-0.32-0.400.8900.87T
ROM D226-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.40-0.33-0.390.8400.86T
ROM D218-04-255 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.69-0.26-0.180.8310.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

AfumatiSo sánh số liệuAFC Metalul Buzau
  • 10Tổng số ghi bàn15
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 22Tổng số mất bàn17
  • 2.2Trung bình mất bàn1.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
AFC Metalul Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20110.0%Xem150.0%00.0%Xem
AFC Metalul Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AfumatiThời gian ghi bànAFC Metalul Buzau
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AfumatiChi tiết về HT/FTAFC Metalul Buzau
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
AfumatiSố bàn thắng trong H1&H2AFC Metalul Buzau
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D213-09-2025ChủCSM Politehnica Iasi14 Ngày
ROM D220-09-2025KháchTunari21 Ngày
ROM D227-09-2025ChủConcordia Chiajna28 Ngày
AFC Metalul Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D213-09-2025ChủACS Viitorul Selimbar14 Ngày
ROM D220-09-2025KháchCSM Politehnica Iasi21 Ngày
ROM D227-09-2025ChủCSM Satu Mare28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 40.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 40.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 40.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Afumati VS AFC Metalul Buzau ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình