

| [ICE Division 4-] BF 108 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 | 50.0% |
| [ICE Division 4-] KFR Hvolsvollur |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 10 | 15 | 83.3% |
| BF 108 |
| Chủ - Khách |
|---|
| KFR HvolsvollurBF 108 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 02-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BF 108 |
| Chủ - Khách |
|---|
| BF 108Spyrnir |
| ThorlakurBF 108 |
| StokkseyriBF 108 |
| Skautafelag ReykjavikurBF 108 |
| KFR HvolsvollurBF 108 |
| BF 108RB Keflavik |
| UMF NjardvikBF 108 |
| BF 108Afrika |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 11-07-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| LCE D4 | 08-07-25 | 2 - 6 (1 - 3) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 30-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 16-06-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| LCE D4 | 02-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 23-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 11-04-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE CUP | 28-03-25 | 8 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| KFR Hvolsvollur |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 15-07-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 30-06-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 23-06-25 | 5 - 2 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 16-06-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 02-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 27-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE CUP | 28-03-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE LCC | 08-03-25 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 09-08-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BF 108 |
| BF 108 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||