

| [ARFC-] Germinal de Rawson |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | 3 | 16.7% |
| [ARFC-] Guillermo Brown |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 3 | 14 | 66.7% |
| Germinal de Rawson |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guillermo BrownGerminal de Rawson |
| Germinal de RawsonGuillermo Brown |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ARFC | 16-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Germinal de Rawson |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 20-07-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 13-07-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.51 | -0.33 | -0.30 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | T |
| ARFC | 09-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.30 | -0.33 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
| ARFC | 05-07-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.70 | -0.29 | -0.17 | B | 0.86 | 1 | 0.84 | B | T |
| ARFC | 22-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 14-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARFC | 08-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.44 | -0.39 | -0.33 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
| ARFC | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARFC | 24-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| ARFC | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
| Guillermo Brown |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARFC | 20-07-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
| ARFC | 13-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 05-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.37 | -0.34 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.69 | X | ||
| ARFC | 29-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
| ARFC | 21-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.28 | -0.33 | -0.54 | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | ||
| ARFC | 14-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.43 | -0.37 | -0.35 | 0.68 | 0 | -0.98 | X | ||
| ARFC | 08-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
| ARFC | 01-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.31 | -0.34 | -0.50 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
| ARFC | 24-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ARFC | 18-05-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%
| Germinal de Rawson |
| Germinal de Rawson |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||