[ENG FA WSL 2-1] Charlton Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 14 | 1 | 66.7% |
3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 | 33.3% |
3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 13 | 66.7% |
[ENG FA WSL 2-10] Sheffield United Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 10 | 16.7% |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 | 9 | 33.3% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
Charlton Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCHW | 26-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 17-12-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG LCHW | 27-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG LCHW | 12-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG LCHW | 04-12-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG LCHW | 09-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | H | 0.88 | 0.50 | 0.82 | T | X |
ENG LCHW | 07-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG LCHW | 14-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG LCHW | 22-11-20 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Charlton Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCHW | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG CWCUP | 24-09-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.21 | -0.26 | -0.68 | B | 0.85 | -1 | 0.85 | B | T |
ENG LCHW | 21-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 07-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 9 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | X |
ENG LCHW | 30-03-25 | 3 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG LCHW | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG LCHW | 16-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Sheffield United Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCHW | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG CWCUP | 24-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.76 | -0.23 | -0.16 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | X | ||
ENG LCHW | 21-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 30-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG LCHW | 23-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.84 | -0.19 | -0.12 | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Charlton Women |
Charlton Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CWCUP | 19-10-2025 | Chủ | Portsmouth (W) | 7 Ngày |
ENG LCHW | 02-11-2025 | Khách | Birmingham (W) | 21 Ngày |
ENG LCHW | 09-11-2025 | Chủ | Southampton (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CWCUP | 19-10-2025 | Khách | Sunderland (W) | 7 Ngày |
ENG LCHW | 02-11-2025 | Chủ | Durham Wildcats LFC (W) | 21 Ngày |
ENG LCHW | 09-11-2025 | Khách | CrystalPalace (W) | 28 Ngày |