Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jon Bakero | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
- | Christopher Jamie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
28 | Matt levy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Souaibou Marou | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
16 | tresor mbuyu | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | juan moreno | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.18 | |
6 | omar ciss | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.7 | |
17 | Clay Dimick | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.33 | |
- | Javen Romero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.85 | ![]() |
99 | Christian Chaney | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.46 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | J. Sneddon | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
20 | Adrian Billhardt | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.26 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
32 | Emiliano Terzaghi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |