So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.74
0.86
2.75
0.84
2.21
3.50
2.61
Live
-0.99
0.25
0.81
-0.98
2.5
0.78
2.20
3.35
2.72
Run
0.58
0
-0.76
-0.46
3.5
0.26
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.85
2.75
0.95
2.00
3.60
3.00
Live
0.98
0.25
0.83
0.98
2.5
0.83
2.15
3.50
2.75
Run
0.62
0
-0.80
-0.21
3.5
0.14
67.00
51.00
1.01
188betSớm
0.97
0.25
0.75
0.87
2.75
0.85
2.21
3.50
2.61
Live
0.96
0.25
0.88
-0.93
2.5
0.74
2.19
3.25
2.83
Run
0.60
0
-0.76
-0.53
3.5
0.35
16.50
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

zelzate
ChủHòaKhách
Tienen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
zelzateSo Sánh Sức MạnhTienen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL First Amateur Division-9] zelzate
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17638323221935.3%
8224121781225.0%
9414201513744.4%
6123912516.7%
[BEL First Amateur Division-10] Tienen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166281927201037.5%
930692091133.3%
7322107111042.9%
6303812950.0%

Thành tích đối đầu

zelzate            
Chủ - Khách
Tienenzelzate
zelzateTienen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD19-10-252 - 1
(1 - 1)
- ---B---
BEL Cup15-08-210 - 3
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

zelzate            
Chủ - Khách
Merelbekezelzate
Cercle Brugge IIzelzate
zelzateBelisia Bilzen
zelzateThes Sport
Hoogstraten VVzelzate
zelzateNinove
Lyra-Lierse Berlaarzelzate
Tienenzelzate
zelzateRoeselare Daisel
KFC Houtvennezelzate
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD07-12-252 - 0
(2 - 0)
6 - 8-0.38-0.29-0.44B0.9700.73BX
BEL FAD30-11-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4---B--
BEL FAD23-11-253 - 3
(0 - 1)
3 - 4---H--
BEL FAD16-11-251 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.35-0.32-0.48B0.83-0.250.87BT
BEL FAD08-11-252 - 2
(1 - 0)
4 - 6---H--
BEL FAD31-10-252 - 0
(0 - 0)
4 - 11-0.45-0.29-0.38T1.000.250.76TX
BEL FAD25-10-251 - 0
(1 - 0)
5 - 12---B--
BEL FAD19-10-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
BEL FAD11-10-252 - 3
(2 - 1)
4 - 10-0.52-0.29-0.33B0.920.50.78BT
BEL FAD04-10-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Tienen            
Chủ - Khách
TienenOud-Heverlee Leuven B
Diegem SportTienen
TienenRoyal Knokke
NinoveTienen
TienenBelisia Bilzen
TienenThes Sport
Hoogstraten VVTienen
Tienenzelzate
Cercle Brugge IITienen
MerelbekeTienen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD07-12-252 - 1
(2 - 0)
5 - 7-0.39-0.29-0.440.9800.72T
BEL FAD30-11-252 - 1
(2 - 0)
1 - 4-----
BEL FAD23-11-252 - 3
(1 - 2)
7 - 1-----
BEL FAD15-11-251 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.51-0.30-0.340.950.50.75T
BEL FAD09-11-250 - 5
(0 - 2)
3 - 7-----
BEL FAD02-11-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-----
BEL FAD25-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 2-----
BEL FAD19-10-252 - 1
(1 - 1)
- ---B--
BEL FAD12-10-251 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.64-0.25-0.230.790.75-0.97X
BEL FAD04-10-252 - 1
(0 - 0)
2 - 7-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

zelzateSo sánh số liệuTienen
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 18Tổng số mất bàn16
  • 1.8Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

zelzate
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem
Tienen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem
zelzate
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
412125.0%Xem375.0%125.0%Xem
Tienen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

zelzateThời gian ghi bànTienen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
zelzateChi tiết về HT/FTTienen
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
zelzateSố bàn thắng trong H1&H2Tienen
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
zelzate
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD10-01-2026KháchNinove27 Ngày
BEL FAD17-01-2026ChủLyra-Lierse Berlaar34 Ngày
BEL FAD25-01-2026KháchRoeselare Daisel42 Ngày
Tienen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD11-01-2026KháchRoeselare Daisel28 Ngày
BEL FAD18-01-2026ChủCercle Brugge II35 Ngày
BEL FAD24-01-2026KháchLyra-Lierse Berlaar41 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng37.5% [6]
  • [3] 17.6%Hòa12.5% [6]
  • [8] 47.1%Bại50.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng18.8% [3]
  • [2] 11.8%Hòa12.5% [2]
  • [4] 23.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

zelzate VS Tienen ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình