[ENG-S Premier League-4] Wimborne Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 3 | 4 | 23 | 17 | 21 | 4 | 46.2% |
6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 7 | 14 | 4 | 66.7% |
7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | 7 | 10 | 28.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-21] Yate Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 23 | 10 | 21 | 15.4% |
7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 10 | 12 | 28.6% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | 22 | 0.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Wimborne Town |
Chủ - Khách |
---|
Yate TownWimborne Town |
Wimborne TownYate Town |
Yate TownWimborne Town |
Wimborne TownYate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 17-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 08-03-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.68 | B | 0.94 | -1.00 | 0.82 | B | T |
ENG-S PR | 17-08-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-S PR | 02-11-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wimborne Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 04-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 27-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 23-09-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 20-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 13-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 10-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
ENG-S PR | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 25-08-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 23-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Yate Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 27-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-09-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 20-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 09-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
ENG-S PR | 06-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 25-08-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 23-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wimborne Town |
Wimborne Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 18-10-2025 | Khách | Dorchester Town | 4 Ngày |
ENG-S PR | 21-10-2025 | Khách | Tiverton Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 01-11-2025 | Chủ | Chertsey Town | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 18-10-2025 | Chủ | Walton Hersham | 4 Ngày |
ENG-S PR | 01-11-2025 | Khách | Weymouth | 18 Ngày |
ENG-S PR | 08-11-2025 | Chủ | Poole Town | 25 Ngày |