

| [CYFL U16 w-1] Jiangsu U16(W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 5 | 0 | 0 | 15 | 3 | 15 | 1 | 100.0% |
| 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 6 | 1 | 100.0% |
| % |
| [CYFL U16 w-3] Guangdong U16 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 8 | 3 | 40.0% |
| 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 3 | 50.0% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 2 | 33.3% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 2 | 15 | 83.3% |
| Jiangsu U16(W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jiangsu U16(W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guangdong U16 Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGWU16 | 10-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 08-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 06-06-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 03-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 01-06-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 30-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jiangsu U16(W) |
| Jiangsu U16(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN YFL W U16 | 08-08-2025 | Chủ | ShanDong Jsff U16 W | 2 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 11-08-2025 | Chủ | Shanghai (W) U16 | 5 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 13-08-2025 | Khách | Shenzhen 2028 U16 W | 7 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHN YFL W U16 | 08-08-2025 | Chủ | Shaanxi (W) U16 | 2 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 11-08-2025 | Chủ | ShanDong Jsff U16 W | 5 Ngày |
| CHN YFL W U16 | 13-08-2025 | Khách | Shanghai (W) U16 | 7 Ngày |

