[INT CF-] KF Vushtrria |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 7 | 5 | 16.7% |
[INT CF-] KF Dukagjini |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
KF Vushtrria |
Chủ - Khách |
---|
KF DukagjiniKF Vushtrria |
KF VushtrriaKF Dukagjini |
KF DukagjiniKF Vushtrria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kos L | 22-07-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Kos L | 05-03-20 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Kos L | 18-10-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
KF Vushtrria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kos L | 31-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Kosovo CUP | 12-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Kosovo CUP | 04-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Kos D1 | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Kos D1 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Kos D1 | 30-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Kosovo CUP | 08-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Kos D1 | 04-10-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KF Dukagjini |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 25-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 17-05-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 07-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 03-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 27-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 21-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 15-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Kos L | 11-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KF Vushtrria |
KF Vushtrria |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Kos L | 16-08-2025 | Chủ | Prishtina | 14 Ngày |