| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | D. Bradley | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
| - | Juan Guillermo Carbonell Rivera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Guillermo Villalobos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Joel Campbell | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.83 | |
| - | John Paul Ruíz Guadamúz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 19 | Alberto Toril Domingo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Kristopher Elián Quesada-Thorn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Johnny Álvarez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |