

| [AUS FFA Cup-] Murdoch University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | 4 | 33.3% |
| [AUS FFA Cup-] Port Kennedy SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 6 | 17 | 0 | 0.0% |
| Murdoch University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Murdoch University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Swan UnitedMurdoch University |
| Sorrento F.C.Murdoch University |
| East Perth FCMurdoch University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS FWD1 | 16-02-24 | 4 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS FWD1 | 11-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS FWD1 | 03-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Port Kennedy SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Canning City SCPort Kennedy SC |
| Perth SCPort Kennedy SC |
| Perth SCPort Kennedy SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| A FFA Cup | 22-04-19 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| WAUS LC | 05-04-14 | 7 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAUS LC | 05-04-14 | 7 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||