

| [SFC-] Dakar Universite Club |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 10 | 50.0% |
| [SFC-] Guelwaars Academy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Dakar Universite Club |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dakar Universite Club |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SEN C | 26-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SEN C | 19-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SFC | 13-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| SEN D2 | 09-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SEN C | 19-02-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SEN D2 | 17-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SEN D2 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| SEN C | 06-02-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| SEN D2 | 19-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SFC | 15-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guelwaars Academy |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Dakar Universite Club |
| Guelwaars Academy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Dakar Universite Club |
| Guelwaars Academy |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||