| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Kaiserslautern Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 6 | 18 | 100.0% |
| [GER Bundesliga 5-] TuS Koblenz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
| Kaiserslautern Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 24-11-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER BL | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 17-05-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.28 | -0.28 | -0.59 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | X |
| GER OBW | 16-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 05-03-22 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 09-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 24-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 10-11-18 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER Reg | 25-03-17 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 9 | -0.51 | -0.32 | -0.29 | B | -0.98 | 0.50 | 0.84 | B | T |
| GER Reg | 24-09-16 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.37 | -0.30 | -0.44 | T | 0.80 | -0.25 | -0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
| Kaiserslautern Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 29-11-25 | 5 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 21-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 15-11-25 | 3 - 5 (2 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 01-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 25-10-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 17-10-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 11-10-25 | 7 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 04-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 01-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 27-09-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TuS Koblenz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 06-12-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 15-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-11-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 25-10-25 | 1 - 4 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 18-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 11-10-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 04-10-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 01-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 27-09-25 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kaiserslautern Youth |
| Kaiserslautern Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||