

| [Mexican TDP League-] Azucareros de Tezonapa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 3 | 16 | 83.3% |
| [Mexican TDP League-] Atletico Inter Capital |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | 16 | 83.3% |
| Azucareros de Tezonapa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Azucareros de Tezonapa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 28-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 25-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 08-11-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 04-11-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 31-10-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 25-10-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 19-10-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 11-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 03-10-25 | 1 - 7 (1 - 5) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 27-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Atletico Inter Capital |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 02-12-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 30-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 16-11-25 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 07-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 04-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 31-10-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 03-10-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 26-09-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 21-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Azucareros de Tezonapa |
| Azucareros de Tezonapa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||