

| [SPA Ladies Premier League C-] CE Europa B (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 4 | 25.0% |
| [SPA Ladies Premier League C-] Fundacio FB Reus W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 50.0% |
| CE Europa B (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CE Europa B (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| CD Fontsanta Fatjo (W)CE Europa B (W) |
| CE Europa B (W)Sant Cugat FC (W) |
| Barcelona C (W)CE Europa B (W) |
| CE Europa B (W)CD Riudoms W |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA WD4 | 09-11-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD4 | 02-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA WD4 | 19-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA WD4 | 28-09-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fundacio FB Reus W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Fundacio FB Reus WIgualada (W) |
| Fundacio FB Reus WSant Cugat FC (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA WD4 | 23-11-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA WD4 | 12-10-25 | 5 - 3 (2 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||