

| [SRC-] Fraserburgh |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
| [SRC-] Keith |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | 16 | 83.3% |
| Fraserburgh |
| Chủ - Khách |
|---|
| Keithfraserburgh |
| Keithfraserburgh |
| fraserburghKeith |
| fraserburghKeith |
| Keithfraserburgh |
| fraserburghKeith |
| Keithfraserburgh |
| Keithfraserburgh |
| fraserburghKeith |
| fraserburghKeith |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 30-12-23 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 27-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 18-02-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 03-12-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 05-03-22 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 16-10-21 | 7 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-10-19 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fraserburgh |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 29-11-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 15-11-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 31-10-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 25-10-25 | 4 - 0 (4 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 18-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 11-10-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 04-10-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SCOFAC | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 20-09-25 | 4 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 13-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Keith |
| Chủ - Khách |
|---|
| KeithDeveronvale |
| KeithWick Academy |
| Brechin CityKeith |
| KeithRothes |
| Inverurie Loco WorksKeith |
| LossiemouthKeith |
| KeithTurriff United |
| Nairn CountyKeith |
| Boness Athletic FCKeith |
| Inverurie Loco WorksKeith |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 06-12-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 29-11-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-11-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 2 | -0.91 | -0.13 | -0.08 | 0.96 | 2.5 | 0.80 | X | ||
| SCO HL | 15-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SRC | 12-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 01-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 27-09-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 20-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
| Fraserburgh |
| Fraserburgh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 13-12-2025 | Khách | Brora Rangers | 3 Ngày |
| SCO HL | 20-12-2025 | Chủ | Forres Mechanics | 10 Ngày |
| SCO HL | 27-12-2025 | Khách | Rothes | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 13-12-2025 | Chủ | Banks o Dee | 3 Ngày |
| SCO HL | 20-12-2025 | Khách | Buckie Thistle FC | 10 Ngày |
| SCO HL | 03-01-2026 | Khách | Clachnacuddin | 24 Ngày |